Bacillus Pumilus

Mô tả: Dạng bột mịn, màu trắng
Mật độ: 109 CFU/g
Quy cách: 25kg/ bao
Hạn sử dụng: 2 năm

TPCN - Cung cấp nguyên liệu sản xuất dược và thực phẩm chức năng, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi trên toàn quốc. Nhập khẩu nguyên liệu theo yêu cầu của khách hàng.

liên hệ zalo Liên hệ đặt hàng

Hoặc gọi 0962 613 788
để mua hàng nhanh nhất

Bacillus Pumilus là vi khuẩn Gram dương, hiếu khí, được tìm thấy nhiều trong đất, nước và nhiều môi trường sống khác. Bacillus Pumilus cũng có những đặc điểm, ứng dụng tương tự như Bacillus subtilis. Chúng có khả năng sản sinh bào tử có sức đề kháng cao trong điều kiện khắc môi trường khắc nghiệt: tia UV, khô hạn, có sự hiện diện của các chất khử trùng như H2O2, môi trường có độ mặn cao.

1. Bacillus Pumilus là gì?

Bacillus pumilus là một vi khuẩn Gram dương, hiếu khí, bào tử -forming trực khuẩn thường được tìm thấy trong đất, trong nước.
Bacillus Pumilus là vi khuẩn gram dương hình que di động có khả năng hình thành bào tử và sống hiểu khi tùy tiện có khả năng sinh ra nhiều enzyme amylase và protease. Vì vậy nên Bacillus Pumilus cũng thường được dùng trong sản xuất các enzyme.

Bào tử Bacillus pumilus — ngoại trừ chủng đột biến ATCC 7061 — thường cho thấy khả năng chống chịu cao với các áp lực môi trường, bao gồm tiếp xúc với tia UV, hút ẩm và sự hiện diện của chất ôxy hóa như hydrogen peroxide. Các chủng Bacillus pumilus được tìm thấy tại Phòng thí nghiệm sức đẩy phản lực của NASA được phát hiện là có khả năng đặc biệt chống lại hydrogen peroxide.
Vi khuẩn này được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp trồng trọt và chăn nuôi.

2. Ứng dụng Bacillus Pumilus trong nông nghiệp

Bacillus Pumilus có khả năng ức chế được nhiều loại nấm mốc trong quá trình bảo quản nông sản, đặc biệt các nấm mốc sinh độc tố.
Bacillus pumilus hoạt động ngăn ngừa sự phát triển bào tử nấm trên cây trồng, đặt biệt tốt cho hệ rễ cây trồng.
Bacillus pumilus được sử dụng như một thành phần hoạt chất trong thuốc trừ nấm nông nghiệp. Sự phát triển của vi khuẩn trên rễ cây ngăn cản sự nảy mầm của bào tử nấm Rhizoctoniavà Fusarium.

3. Ứng dụng Bacillus Pumilus trong thủy sản

Việc bổ sung vi khuẩn sống Bacillus Pumilus giúp nâng cao tỉ lệ sống của ấu trùng tôm he Nhật Bản P.japonicus (El —sersy et al., 2006).
Bổ sung vi khuẩn Bacillus Pumilus với nồng độ 106 và 1012 tế bào/gram thức ăn giúp gia tăng tốc độ tăng trưởng, gia tăng khả năng của hệ miễn dịch và tỉ lệ sống của cá rô phi khi gây cảm nhiễm bởi vi khuẩn gây bệnh A.hydrophila (aly et al 2008b, 2008c).
Một vài công dụng đặc trưng của Bacillus Pumilus:

  • Bacillus Pumilus cũng giúp tăng tỉ lệ sống của ấu trùng bào ngư concholepas (layton et al., 2012). Bacillus Pumilus ức chế sự phát triển của vi khuẩn vibrio spp.
  • Tăng khả năng tiêu hóa tinh bột và protein, kích thích sinh trưởng ở vật nuôi.
  • Cải thiện cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, ngăn ngừa tiêu chảy và các bệnh về tiêu hóa.
  • Tăng cường khả năng miễn dịch và khả năng chống lại strees, giảm tỷ lệ chết.
  • Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm mùi hôi của phân.
  • Sản sinh enzyme ngoại bào (amylase, protease, xylanase, urease) phân giải các chất hữu cơ dư thừa.
  • Xử lý môi trường nước, phân giải các chất hữu cơ dư thừa, khử các chất độc trong môi trường nuôi trồng thủy sản như: NO2, H2S, NH4.

Bacillus pumilus tồn tại trong sinh phẩm ở trạng thái bào tử, nhờ vậy khi uống vào dạ dày nó không bị axit cũng như các men tiêu hóa ở dịch vị phá hủy. Ở ruột, bào tử nảy mầm và phát triển thành thể hoạt động. Giai đoạn này, B. pumilus tổng hợp nhiều chất có hoạt tính sinh học có lợi cho cơ thể như các enzyme thủy phân như protease, α-amylase, lipase và một số enzyme khác hoạt động mạnh có lợi cho tiêu hóa ở ruột, các vitamin, axit amin …
Một số enzyme chúng có vai trò:

  • Làm cho pH ở ruột ổn định, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn sinh hơi và vi khuẩn gây bệnh.
  • Cung cấp ngay cho cơ thể một số men cần thiết, làm cho tiêu hóa trở lại bình thường trong khi hệ vi khuẩn ở ruột chưa lập lại trạng thái cân bằng.

Ở thành bào tử B. pumilus có enzyme giống như lysozyme có khả năng dung giải trực tiếp một số vi khuẩn gây bệnh như: Proteus, Staphylococus, E.coli.
Các chất kháng sinh do B. pumilus tiết ra có tác dụng ức chế sự phát triển và tiêu diệt một số loài vi khuẩn gây bệnh tạo điều kiện cho hệ vi khuẩn bình thường ở ruột phát triển tái lập lại trạng thái cân bằng. Ở trong ruột, các chất sinh học này không chỉ được giải phóng khi B. pumilus còn sống mà ngay cả khi chúng đã chết, xác vi khuẩn vẫn tiếp tục giải phóng ra các enzyme, kháng sinh, vitamin có lợi cho cơ thể.
Vi khuẩn B. pumilus còn có khả năng kháng khuẩn: Trong ruột tôm sú, B. pumilus có khả năng ức chế sự phát triển của mầm bệnh như Vibrio alginolyticus, Vibrio harveyi, Vibrio parahaemolyticus gây bệnh trên tôm.Ngoài ra, chúng có khả năng kháng nấm nhờ sự ức chế sự nảy mầm bào tử nấm như Rhizoctonia, Fusarium… B. pumilus có khả năng phân giải nitrate và tiết ra các enzyme: amylase, protease, lipase…Do đó, chúng cũng được ứng dụng nhiều trong các chế phẩm vi sinh xử lý nước trong ao nuôi trồng thủy sản.

4. Liều lượng và cách sử dụng

Tùy thuộc vào mục đích và đối tượng mà liều lượng sử dụng khác nhau.

  • Đối với sản phẩm bổ sung vào thức ăn chăn nuôi: 200 – 300gr sản phẩm cho 1 tấn thức ăn.
  • Đối với xử lý ao nuôi trồng, thủy sản: 1 gram sản phẩm cho 5000 m3 nước, pha với lượng nước vừa đủ, tát đều khắp mặt ao.

Lưu ý:

  • Không cần ngừng sử dụng thuốc trước khi giết mổ.
  • Sản phẩm không chưa hormone, kháng sinh, hóa chất độc hại.
  • Vi khuẩn trong sản phẩm tồn tại ở dạng bao tử, rất bền với nhiệt độ, có thể bổ sung trực tiếp vào trong quá trình sản xuất thức ăn chăn nuôi công nghiệp.

5. Độ an toàn:

Ở châu Âu và ở Mỹ, Bacillus Pumilus được chỉ định là đủ điều kiện về an toàn thực phẩm, tiếng Anh gọi là QPS (Qualified Presumption of Safety) hay GRAS (Generally Regarded As Safe). Bacillus Pumilus đã được các nhà khoa học của Trường Đại học Hoàng gia Holloway Luân Đôn, Anh Quốc chứng minh là rất an toàn và không hề có tác dụng phụ với liều uống lên đến 1×1011 CFU/ngày (Hong và đồng sự 2008)
Dạng bào chế, mật độ:

  • Nguyên liệu đông khô
  • Mật độ đạt được: 3×109÷3×1010 cfu/gr

6. Ưu điểm của Nguyên liệu:

  • Đạt độ tinh khiết cao, không bị nhiễm chéo.
  • Theo dõi được độ ổn định của nguyên liệu trong thời gian >12 tháng trong điều kiện nhiệt độ phòng.
  • Đạt tất cả các chỉ tiêu được Trung tâm Kiểm nghiệm và hợp chuẩn, Viện Thực phẩm chức năng (VIDS) cấp phiếu kiểm nghiệm của có giá trị trên toàn quốc.

Block "footer-lienhe" not found